Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
tài năng mới nghĩa là gì?
Gợi ý...
沭
苦行
捡洋落儿
bột chiên
休火山
Nghĩa của "tài năng mới"
tài năng mới
新人 <某方面新出现的人物。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
41
tài năng mới
新人 <某方面新出現的人物。>
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
41